🔍
Search:
SỐ THỨ TỰ
🌟
SỐ THỨ TỰ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
사물의 순서를 나타내는 수.
1
SỐ THỨ TỰ:
Số thể hiện thứ tự của sự vật.
-
Danh từ
-
1
등급에 따라 정한 차례를 나타내는 숫자.
1
SỐ THỨ TỰ:
Con số thể hiện thứ tự đã định theo cấp bậc.
-
Danh từ
-
1
번호나 차례, 또는 그 숫자.
1
SỐ, SỐ THỨ TỰ:
Chữ số hay thứ tự.
-
☆☆
Danh từ
-
1
번호를 적은 쪽지.
1
PHIẾU SỐ THỨ TỰ:
Mảnh giấy ghi con số.
-
Danh từ
-
1
사물의 순서를 나타내는 말.
1
TỪ CHỈ SỐ THỨ TỰ:
Từ thể hiện thứ tự của sự vật.
-
Danh từ
-
1
차례대로 돌아가는 순서.
1
THỨ TỰ, TRẬT TỰ, LUÂN PHIÊN:
Thứ tự xoay vòng theo lượt.
-
2
순서대로 매겨진 번호.
2
SỐ THỨ TỰ:
Số đánh theo thứ tự.
🌟
SỐ THỨ TỰ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
상을 받을 수 있는 등수 안에 든 사람.
1.
NGƯỜI TRONG DANH SÁCH NHẬN GIẢI:
Người đứng trong số thứ tự có thể nhận giải thưởng.